Đà Nẵng

Tên giao dịch (tiếng Anh):
Danang City Construction Project Management Board
Địa chỉ:
01 Thanh Long Street, Hai Chau District, Danang City
Đại diện pháp luật:
Nguyễn Văn Tâm
Mã số thuế :
0400610105
Quốc gia- tỉnh:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
BK Engineering and Construction Company
Tên viết tắt:
BK-ECC.CO
Địa chỉ:
385 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Địa chỉ tiếng Anh:
385 Nguyen Van Linh Street, Thac Gian Ward, Thanh Khe District, Da Nang
Đại diện pháp luật:
NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN / MAI TRIỆU QUANG
Mã số thuế :
4300355811
Giấy phép kinh doanh:
4300355811 – ngày cấp: 17/07/2007
Quốc gia- tỉnh:
Tên công ty – Mã số thuế:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
VINH LAND COMPANY LIMITED
Tên viết tắt:
VINH LAND CO.,LTD
Địa chỉ:
17 Đỗ Ngọc Du, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh:
17 Do Ngoc Du Street, Thanh Khe Dong Ward, Thanh Khe District, Da Nang City, Vietnam
Đại diện pháp luật:
PHẠM VĂN VINH
Mã số thuế :
0401857793 (12/10/2017)
Ngành nghề chính:
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô.
0221
Khai thác gỗ
(gỗ rừng trồng, gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở)
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
(riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình)
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4311
Phá dỡ
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và quản lý bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản
0810 (Chính)
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đất, đá, cát làm vật liệu xây dựng thông thường (không hoạt động tại trụ sở)
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
4100
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ bán buôn vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đá xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
0222
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
(lâm sản có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở)
Giấy phép kinh doanh:
0401857793 (12/10/2017)
Quốc gia- tỉnh:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
HAI VAN TUNNEL MANAGEMENT AND OPERATION JOINT STOCK COMPANY
Địa chỉ:
27 Bùi Chát, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Quốc gia- tỉnh:
Tên công ty – Mã số thuế:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
Hoa Van Trading & Service Co.,ltd
Địa chỉ:
104 Hoàng Văn Thái, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh:
104 Hoang Van Thai, Hoa Minh Ward, Lien Chieu District, Da Nang City, Vietnam
Đại diện pháp luật:
LÊ THỊ KIỀU TRANG
Mã số thuế :
0401971048 – 19/04/2019
Ngành nghề chính:
662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ vàng miếng)
4663 (Chính)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản (trừ hoạt động đấu giá)
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
Giấy phép kinh doanh:
0401971048 – 19/04/2019
Quốc gia- tỉnh:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
DANANG INTERNATIONAL AIRPORT
Tên viết tắt:
DIA
Địa chỉ:
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh:
Da Nang International Airport, Hoa Thuan Tay Ward, Hai Chau District, Da Nang City, Vietnam
Đại diện pháp luật:
LÊ XUÂN TÙNG
Mã số thuế :
0311638525-001 – 02/05/2012
Ngành nghề chính:
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM).
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM).
7310
Quảng cáo
(không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở).
6419
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ tại các nhà ga hành khách cảng hàng không.
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Cung ứng xăng dầu hàng không bao gồm nhiên liệu, dầu mỡ bôi trơn, chất lỏng chuyên dụng và xăng dầu khác tại cảng hàng không, sân bay.
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa đường băng, đường lăn sân đậu, đường dẫn vào nhà ga hành khách, đường nội cảng.
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
(trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng).
8532
Giáo dục nghề nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở).
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch.
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch
7920
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
5224
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không.
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa.
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển).
3510
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (không hoạt động tại trụ sở).
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Chi tiết: Khai thác, xử lý và phân phối nước cho nhu cầu gia dụng (không hoạt động tại trụ sở).
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(không bán hàng thủy, hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở chi nhánh).
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê tài sản trên đất, cho thuê văn phòng, mặt bằng kinh doanh.
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở, tại các thành phố lớn, chỉ hoạt động tại các khu du lịch, nghỉ mát).
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
6329
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ viễn thông.
5223 (Chính)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
Chi tiết: Kinh doanh tại các cảng hàng không sân bay; Khai thác kết cấu hạ tầng, trang bị, thiết bị cảng hàng không, sân bay; Cung cấp dịch vụ bảo đảm an ninh hàng không, an toàn hàng không; Cung ứng các dịch vụ bảo dưỡng tàu bay, phụ tùng, thiết bị hàng không và các trang thiết bị khác; cung ứng các dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ khoa học, công nghệ trong và ngoài nước; Cung ứng các dịch vụ kỹ thuật thương mại mặt đất; các dịch vụ tại nhà ga hành khách, ga hàng hóa; Xuất nhập khẩu, mua bán bán vật tư, phụ tùng, thiết bị hàng không; Dịch vụ đại lý cho các hãng hàng không, các công ty vận tải, du lịch, các nhà sản xuất, cung ứng tàu bay, vật tư, phụ tùng, thiết bị tàu bay và trang thiết bị chuyên ngành hàng không; Cung ứng dịch vụ thương nghiệp, bán hàng miễn thuế; các dịch vụ phục vụ sân đỗ tại các cảng hàng không sân bay; Cung ứng xăng dầu, mỡ hàng không (bao gồm nhiên liệu, dầu mỡ bôi trơn và chất lỏng chuyên dùng) và xăng dầu tại các cảng hàng không, sân bay. Dịch vụ kinh doanh vận tải hành khách, hàng hóa, kho hàng hóa; giao nhận hàng hóa; nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ.
Giấy phép kinh doanh:
0311638525-001 – 02/05/2012
Quốc gia- tỉnh:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
DA NANG HOSPITAL FOR WOMEN AND CHILDREN
Địa chỉ:
402 Lê Văn Hiến, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Địa chỉ tiếng Anh:
402 Le Van Hien, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Đại diện pháp luật:
Trần Đình Vinh
Ngành nghề chính:
a) Khám, cấp cứu, điều trị cho bệnh nhân trong thành phố và khu vực và người nước ngoài về lĩnh vực chuyên ngành phụ sản và nhi;
b) Tổ chức triển khai thực hiện các kỹ thuật cao khi đủ điều kiện;
c) Tham gia khám giám định theo yêu cầu của Hội đồng Giám định Y khoa và phân cấp của Bộ Y tế;
d) Phục hồi chức năng sau điều trị và phục hồi chức năng tại cộng đồng;
đ) Thực hiện các nhiệm vụ khác theo sự phân công của Sở Y tế và Bộ Y tế.
2. Đào tạo cán bộ:
Quốc gia- tỉnh:
Tên công ty – Mã số thuế:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
SMARTDEV LIMITED LIABILITY COMPANY
Địa chỉ:
Tầng 11, tòa nhà Vĩnh Trung Plaza, số 255 – 257 Hùng Vương – Phường Vĩnh Trung – Quận Thanh Khê – Đà Nẵng.
Địa chỉ tiếng Anh:
11th Floor, Vinh Trung Plaza, 255-257 Hung Vuong, Vinh Trung Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Mã số thuế :
0401788243
Giấy phép kinh doanh:
0401788243
Quốc gia- tỉnh:
Tên công ty – Mã số thuế:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
TCIE Vietnam Pte Ltd.
Địa chỉ:
Lô U8, U9, U10, U11, Đường số 5, Khu công nghiệp Hòa Khánh – Phường Hoà Khánh Bắc – Quận Liên Chiểu – Đà Nẵng
Địa chỉ tiếng Anh:
Lot U8-U11, Road No. 5, Hoa Khanh Industrial Park, Hoa Khanh Bac Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Đại diện pháp luật:
Lee Jiunn Shyan
Mã số thuế :
0401488899 – Ngày hoạt động: 13/04/2012
Giấy phép kinh doanh:
0401488899 – Ngày hoạt động: 13/04/2012
Quốc gia- tỉnh:
Tên giao dịch (tiếng Anh):
VIETNAM ELECTRICITY CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION
Tên viết tắt:
VNECO
Địa chỉ:
344 Phan Châu Trinh, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh:
344 Phan Chau Trinh Street, Binh Thuan Ward, Hai Chau District, Danang City, Vietnam
Đại diện pháp luật:
NGUYỄN ANH TUẤN / TRẦN QUANG CẦN
Mã số thuế :
0400101450 – Ngày bắt đầu thành lập:01/12/2005
Ngành nghề chính:
820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản ( trừ đấu giá bất động sản); Định giá bất động sản; Tư vấn bất động sản; Quảng cáo bất động sản; Quản lý bất động sản.
7911
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế.
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch.
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển.
2592
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Thiết kế, chế tạo kết cấu thép, các sản phẩm cơ khí và mạ kẽm.
3290
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các chủng loại vật tư thiết bị, phụ kiện điện, cột điện bê tông ly tâm và các sản phẩm bê tông khác; Sản xuất, kinh doanh các chủng loại vật liệu xây dựng.
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn thiết bị vệ sinh.
4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu.
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu: vật tư thiết bị điện, vật liệu xây dựng, thiết bị phương tiện vận tải, xe máy thi công; dây chuyền công nghệ và các thiết công nghiệp khác; Bán buôn thiết bị văn phòng.
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đầu tư tài chính.
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh khoáng sản.
9329
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ du lịch, thể thao, vui chơi giải trí.
3319
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Kinh doanh, sửa chữa xe máy thi công và phương tiện vận tải.
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn, lắp đặt thiết bị điện, điện tử viễn thông, điện gia dụng.
4632
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn bánh kẹo, rượu, bia, thuốc lá điếu sản xuất trong nước; Bán buôn các mặt hàng nông, lâm sản, thực phẩm.
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hóa mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm bằng gỗ, đồ dùng cá nhân và gia đình,
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo công nhân kỹ thuật, chuyên gia, cán bộ quản lý phục vụ cho nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
9610
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage.
7120
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm hiệu chỉnh xác định chỉ tiêu kỹ thuật các thiết bị điện, các công trình điện.
4299 (Chính)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây lắp các công trình lưới điện và trạm biến áp đến 500KV, các công trình nguồn điện, công trình giao thông, thủy lợi, viễn thông, văn hóa, thể thao, sân bay, bến cảng; Xây dựng hệ thống cáp ngầm cấp điện áp đến 220KV.
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Kinh doanh phát triển nhà và hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế mới, khu du lịch sinh thái; Cho thuê văn phòng, mặt bằng kinh doanh.
3511
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh điện; Đầu tư nhà máy điện độc lập.
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát đo đạc, thiết kế quy hoạch, thiết kế công trình.
4101
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng.
4102
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp.
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng.
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn đầu tư, tư vấn xây dựng, bao gồm lập và thẩm định dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu và hợp đồng kinh tế; Tư vấn mua sắm vật tư, thiết bị, công nghệ.
Giấy phép kinh doanh:
0400101450 – Ngày bắt đầu thành lập:01/12/2005
Quốc gia- tỉnh: