Home Điều cần biết Thẻ tạm trú tiếng Anh là gì: Hiểu đúng để sử dụng hiệu quả

Thẻ tạm trú tiếng Anh là gì: Hiểu đúng để sử dụng hiệu quả

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, ngày càng nhiều người nước ngoài đến Việt Nam làm việc, sinh sống và học tập. Một trong những loại giấy tờ quan trọng đối với họ chính là thẻ tạm trú. Tuy nhiên, khi giao tiếp hoặc làm hồ sơ bằng tiếng Anh, nhiều người lại bối rối không biết “thẻ tạm trú tiếng Anh là gì” cho đúng chuẩn, dùng từ thế nào để không nhầm lẫn với các loại thẻ khác. Bài viết dưới đây của PNV sẽ giúp bạn hiểu đúng về thuật ngữ này, sử dụng chuẩn xác và hiệu quả nhất trong mọi tình huống hành chính hay giao tiếp quốc tế.

Thẻ tạm trú là gì và tại sao lại quan trọng?

thẻ tạm trú tiếng anh là gì Thẻ tạm trú là loại giấy tờ pháp lý do cơ quan chức năng Việt Nam cấp cho người nước ngoài để họ được cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định, thông thường từ 1 đến 5 năm. Người sở hữu thẻ tạm trú không cần phải gia hạn visa nhiều lần và có thể xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn hiệu lực của thẻ.

Thẻ tạm trú thường được cấp cho:

  • Người lao động nước ngoài có giấy phép lao động tại Việt Nam
  • Nhà đầu tư nước ngoài
  • Học sinh, sinh viên quốc tế
  • Thành viên gia đình của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam

Thẻ tạm trú tiếng Anh là gì?

Câu hỏi “thẻ tạm trú tiếng Anh là gì?” tưởng chừng đơn giản nhưng lại có nhiều cách dùng không chính xác. PNV định nghĩa chính xác về “thẻ tạm trú tiếng Anh là”:
👉 Temporary Resident Card hoặc cụ thể hơn trong ngữ cảnh Việt Nam: Vietnam Temporary Resident Card.

  • Temporary Resident Card: Thẻ cư trú tạm thời, sử dụng phổ biến trong các tài liệu tiếng Anh.
  • Vietnam Temporary Resident Card: Cách viết chi tiết, rõ ràng hơn để phân biệt với thẻ cư trú ở các quốc gia khác.

Thẻ tạm trú trong tiếng Anh là gì và các cách dùng sai phổ biến

Ngoài cách viết đúng như đã nói ở trên, vẫn có nhiều người nhầm lẫn “thẻ tạm trú trong tiếng Anh là gì” với:

  • Temporary Visa Card (sai, vì visa và thẻ tạm trú là hai loại khác nhau)
  • Provisional Residence Certificate (sai, cách diễn đạt này mang tính học thuật, không dùng trong hành chính thực tế)
  • Transit Card (hoàn toàn sai, đây là thẻ dùng khi quá cảnh tại sân bay)

Vì vậy, khi cần điền vào form, nộp hồ sơ hay giới thiệu giấy tờ của mình, bạn hãy nhớ:
📌 Chỉ sử dụng “Temporary Resident Card” hoặc “Vietnam Temporary Resident Card” để tránh nhầm lẫn.

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tiếng Anh là gì?

Với đối tượng là người nước ngoài, cách nói chính xác trong tiếng Anh sẽ là:
👉 Temporary Resident Card for Foreigners in Vietnam

Cấu trúc câu này giúp làm rõ:

  • Chủ thể sở hữu là người nước ngoài (foreigners)
  • Địa điểm áp dụng là tại Việt Nam

Ví dụ: “He has a temporary resident card for foreigners in Vietnam, valid until 2026.”

Thẻ đăng ký tạm trú tiếng Anh là gì?

Đừng nhầm thẻ tạm trú với thẻ đăng ký tạm trú. Thẻ đăng ký tạm trú là giấy xác nhận nơi ở tạm thời do công an phường/xã cấp cho người Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú ngắn hạn.

Cách diễn đạt đúng của thẻ đăng ký tạm trú tiếng Anh là:
👉 Temporary Residence Registration Certificate

Đây là giấy xác nhận địa chỉ cư trú tạm thời, khác hoàn toàn với thẻ tạm trú dài hạn do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp.

Trên thẻ tạm trú Việt Nam ghi những gì?

Trên thẻ tạm trú Việt Nam, thông tin được thể hiện song ngữ (Việt – Anh) gồm các mục:

  • Họ tên đầy đủ
  • Quốc tịch
  • Giới tính
  • Số hộ chiếu
  • Loại thẻ (ký hiệu thẻ: LĐ, ĐT, TT…)
  • Thời hạn của thẻ (ngày cấp và ngày hết hạn)
  • Cơ quan cấp
  • Ảnh 2×3 và dấu đỏ của cơ quan cấp

gia hạn thẻ tạm trúViệc hiểu rõ nội dung trên thẻ giúp người nước ngoài tránh sai sót khi kê khai thông tin tại ngân hàng, trường học, hoặc xin cấp các giấy tờ khác tại Việt Nam.

Cơ quan cấp thẻ tạm trú là ai?

Cơ quan cấp thẻ tạm trúCục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương.

Tùy vào nơi nộp hồ sơ và thẩm quyền cấp, người nước ngoài sẽ nhận thẻ tạm trú từ cơ quan trung ương (Cục) hoặc cấp tỉnh/thành.

Cấp thẻ tạm trú tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, hành động cấp thẻ tạm trú được diễn đạt là:
👉 Issue a Temporary Resident Card

Ví dụ:
“The Immigration Department will issue a temporary resident card within 5 working days after receiving valid documents.”

Gia hạn thẻ tạm trú tiếng Anh là gì?

Khi gần hết hạn thẻ, người nước ngoài có thể làm thủ tục gia hạn. Vậy gia hạn thẻ tạm trú tiếng Anh là gì?

👉 Renew a Temporary Resident Card

Ví dụ:
“You must submit the application to renew your temporary resident card at least 5 days before the expiration date.”

Thẻ tạm trú việt nam có phải là thẻ thường trú nhân của mỹ?

Đây là câu hỏi rất phổ biến: “Thẻ tạm trú Việt Nam có phải là thẻ thường trú nhân của Mỹ?”

Câu trả lời là không. Hai loại thẻ này hoàn toàn khác nhau:

  • Thẻ tạm trú Việt Nam chỉ cho phép cư trú tạm thời và có thời hạn rõ ràng.
  • Thẻ thường trú nhân của Mỹ (Green Card) cho phép người nước ngoài cư trú lâu dài và định cư hợp pháp tại Mỹ.

So sánh để hiểu rõ:

Nội dung Thẻ tạm trú Việt Nam Thẻ thường trú nhân Mỹ
Thời hạn 1-5 năm Vô thời hạn (gia hạn định kỳ)
Quyền lợi Cư trú tạm thời Cư trú dài hạn, làm việc, bảo lãnh
Cơ quan cấp Bộ Công an Việt Nam Sở Di trú Mỹ (USCIS)

Lý do nên hiểu đúng thẻ tạm trú tiếng Anh

Việc sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chính xác về thẻ tạm trú mang lại nhiều lợi ích:

  • Tránh sai sót khi điền form xin visa, giấy phép lao động
  • Giao tiếp hiệu quả với đối tác, cơ quan ngoại giao
  • Tạo sự chuyên nghiệp trong hồ sơ pháp lý quốc tế
  • Đảm bảo thông tin minh bạch, tránh hiểu nhầm trong pháp luật

PNV – đơn vị hỗ trợ dịch và tư vấn hồ sơ thẻ tạm trú uy tín

Nếu bạn là người nước ngoài đang sinh sống hoặc làm việc tại Việt Nam, hoặc là doanh nghiệp đang muốn hỗ trợ nhân sự nước ngoài xin thẻ tạm trú, PNV – công ty dịch thuật và pháp lý uy tín tại TP.HCM sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

Chúng tôi chuyên:

  • Dịch công chứng hồ sơ xin thẻ tạm trú sang tiếng Anh/tiếng Việt
  • Tư vấn thủ tục cấp mới, gia hạn thẻ tạm trú
  • Hỗ trợ chuẩn bị trọn gói hồ sơ phù hợp với từng loại visa (LĐ, TT, ĐT…)

Các mẫu câu tiếng Anh có dịch tiếng việt dùng từ vựng liên quan

1. What is a temporary resident card?

Dịch: Thẻ tạm trú là gì?

Câu hỏi cơ bản để tra cứu định nghĩa hoặc hỏi thông tin trong các văn bản pháp lý hoặc tại cơ quan di trú.

2. I would like to apply for a Vietnam temporary resident card.

Dịch: Tôi muốn nộp đơn xin thẻ tạm trú tại Việt Nam.

Câu này rất hữu ích khi làm thủ tục tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc văn phòng dịch thuật.

3. Foreigners staying in Vietnam for over one year are eligible to apply for a temporary resident card.

Dịch: Người nước ngoài lưu trú tại Việt Nam trên một năm có thể đủ điều kiện xin thẻ tạm trú.

Thường dùng để giải thích điều kiện cấp thẻ tạm trú.

4. The card contains information such as full name, passport number, and the duration of stay.

Dịch: Trên thẻ có thông tin như họ tên, số hộ chiếu và thời hạn lưu trú.

Áp dụng khi mô tả “trên thẻ tạm trú Việt Nam ghi những gì”.

5. The issuing authority for the temporary resident card is the Immigration Department under the Ministry of Public Security.

Dịch: Cơ quan cấp thẻ tạm trú là Cục Quản lý Xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an.

Câu nêu rõ cơ quan cấp thẻ – từ khóa phụ quan trọng trong SEO.

6. How long does it take to process a temporary resident card?

Dịch: Thẻ tạm trú mất bao lâu để xử lý?

Câu hỏi thông dụng trong quá trình làm hồ sơ hoặc gia hạn.

7. We offer translation and notarization services for documents required in the temporary resident card application.

Dịch: Chúng tôi cung cấp dịch vụ dịch thuật và công chứng cho các giấy tờ cần thiết khi xin thẻ tạm trú.

Câu giới thiệu dịch vụ phù hợp với đơn vị như PNV.

8. Is the Vietnam temporary resident card equivalent to the U.S. permanent resident card?

Dịch: Thẻ tạm trú Việt Nam có tương đương với thẻ thường trú nhân của Mỹ không?

Liên hệ quan trọng giữa từ khóa chính và phụ: làm rõ bản chất pháp lý.

9. The temporary resident card must be renewed before it expires.

Dịch: Thẻ tạm trú cần được gia hạn trước khi hết hạn.

Từ khóa phụ: “gia hạn thẻ tạm trú tiếng Anh là gì” được đưa vào ngữ cảnh.

10. My temporary resident card is valid for two years.

Dịch: Thẻ tạm trú của tôi có giá trị trong hai năm.

Mẫu câu ngắn, thông dụng, áp dụng khi cung cấp thông tin cho nơi cư trú hoặc tuyển dụng.

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: chọn từ đúng để hoàn thành câu

Hãy chọn phương án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu liên quan đến “thẻ tạm trú” và các tình huống thực tế.

  1. I need to apply for a ______ to stay in Vietnam for two more years.
    passport
    B. visa
    C. temporary resident card
    D. work permit
  2. The ______ for issuing the temporary resident card is the Immigration Department.
    embassy
    B. consulate
    C. agency
    D. authority
  3. My temporary resident card will ______ next month.
    expire
    B. cancel
    C. complete
    D. replace
  4. On the card, you can find your full name, ______, and address.
    gender
    B. passport number
    C. visa type
    D. family name
  5. Foreigners who live in Vietnam for more than a year are ______ for a TRC.
    permitted
    B. qualified
    C. eligible
    D. allowed
  6. The temporary resident card is issued for a period of ______ years.
    maximum
    B. up to
    C. minimum
    D. around
  7. A temporary resident card is different from a ______ resident card.
    permanent
    B. temporary
    C. travel
    D. citizenship
  8. You should ______ your temporary resident card before it expires.
    renew
    B. update
    C. reset
    D. replace
  9. The abbreviation “TRC” stands for ______.
    Transfer Registration Certificate
    B. Temporary Registration Card
    C. Temporary Resident Card
    D. Travel Residency Code
  10. We offer document ______ services for TRC applications.
    editing
    B. translation
    C. consulting
    D. copying

Đáp án bài tập 1:

  1. C
  2. D
  3. A
  4. B
  5. C
  6. B
  7. A
  8. A
  9. C
  10. B

Bài tập 2: điền từ vào chỗ trống

Điền vào chỗ trống từ thích hợp trong danh sách sau:
(apply, renew, authority, valid, foreigners, issue, Vietnam, passport, expire, address)

  1. Many ______ choose to stay in Vietnam for business or family purposes.
  2. You must ______ for a TRC within 30 days after receiving your work permit.
  3. The TRC is only ______ for the duration stated on the card.
  4. If your card is about to ______, submit a renewal application early.
  5. Your full name and ______ number must match your official documents.
  6. The immigration ______ reviews and approves TRC applications.
  7. Make sure your residential ______ in Vietnam is correctly written.
  8. This card is issued to long-term residents of ______.
  9. You must ______ your TRC if your visa changes.
  10. The government can ______ a new card if your old one is lost or damaged.

Đáp án bài tập 2:

  1. foreigners
  2. apply
  3. valid
  4. expire
  5. passport
  6. authority
  7. address
  8. Vietnam
  9. renew
  10. issue

Bài tập 3: dịch câu từ tiếng việt sang tiếng Anh

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành đã học:

  1. Tôi muốn gia hạn thẻ tạm trú của mình.
  2. Cơ quan cấp thẻ là Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
  3. Thẻ tạm trú của tôi sẽ hết hạn vào tháng tới.
  4. Trên thẻ có tên, số hộ chiếu và thời hạn.
  5. Tôi đã nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú Việt Nam.
  6. Người nước ngoài cần có TRC để làm việc lâu dài tại Việt Nam.
  7. Gia hạn thẻ trước khi nó hết hạn là rất quan trọng.
  8. Dịch vụ của PNV bao gồm dịch thuật và công chứng.
  9. Thẻ này không phải là thẻ thường trú nhân của Mỹ.
  10. Tôi cần cung cấp địa chỉ nơi cư trú tại Việt Nam.

Đáp án bài tập 3:

  1. I want to renew my temporary resident card.
  2. The issuing authority is the Immigration Department.
  3. My temporary resident card will expire next month.
  4. The card shows your name, passport number, and duration.
  5. I submitted an application for a Vietnam temporary resident card.
  6. Foreigners need a TRC to work long-term in Vietnam.
  7. Renewing the card before it expires is very important.
  8. PNV’s services include translation and notarization.
  9. This card is not the same as a U.S. permanent resident card.
  10. I need to provide my residential address in Vietnam.

Tổng kết: sử dụng đúng thuật ngữ thẻ tạm trú tiếng anh để hội nhập hiệu quả

Trong một thế giới kết nối toàn cầu, việc sử dụng đúng thuật ngữ tiếng Anh không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ thẻ tạm trú tiếng Anh là gì, biết cách phân biệt với các loại thẻ khác, và có thể tự tin sử dụng trong mọi văn bản, giao tiếp và thủ tục hành chính.

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về ngôn ngữ, dịch thuật công chứng hay tư vấn pháp lý liên quan đến thẻ tạm trú, đừng ngần ngại liên hệ với PNV – chuyên gia ngôn ngữ và pháp lý dành cho người nước ngoài tại Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *